Chủ Nhật, 28 tháng 1, 2018

Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người


指(ゆび):Ngón tay
親指(おやゆび: Ngón cái
人差し指(ひとさしゆび: Ngón trỏ
中指(なかゆび: Ngón giữa
薬指(くすりゆび: Ngón áp út
小指(こゆび: Ngón út
手のひら: Lòng bàn tay
爪(つめ: Móng tay
胸(むね: Ngực
お腹(おなか: Bụng
腹(はら: Bụng
臍(へそ: Rốn
腰(こし: Eo
太股 ふともも: Bắp đùi
脹脛(ふくらはぎ: Bắp chân
膝(ひざ: Đầu gối chân
膝頭(ひざがしら: Xương bánh chè
足(あし: (Bàn) Chân
足首(あしくび: Cổ chân
踵(かかと: Gót chân
爪先(つまさき: Ngón chân
背中(せなか: Lưng
お尻(おしり: Mông
肌(はだ: Da
骨(ほね: Xương
筋肉(きんにく: Cơ bắp
肺(はい: Phổi
心臓(しんぞう: Tim 胃
い: Dạ dày
腎臓(じんぞう: Thận
腸(ちょう: Ruột
肝臓(かんぞう: Gan
肘 ひじ : đầu gối tay
腕 うで : cánh tay
顔 かお kao Mặt
髪 かみ kami Tóc
頭 あたま atama Đầu
耳 みみ mimi Tai
頬 ほお/ほほ hoo/hoho Má
額 ひたい hitai Trán
目 め me Mắt
鼻 はな hana Mũi
口 くち kuchi Miệng
顎 あご ago Cằm
体 からだ karada Cơ thể
首 くび kubi Cổ
肩 かた kata Vai
つちふまず: Lòng bàn chân

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

CÁC LOẠI TRÁI CÂY TRONG TIẾNG NHẬT

CÁC LOẠI TRÁI CÂY TRONG TIẾNG NHẬT 1 バナナ: Quả chuối 2 たねなしぶどう 種なしぶどう :Nho không hạt 3 ぶどう :Quả nho 4 ほ...

Tiếng nhật theo chủ đề